Thiết bị phân tích độ ẩm bằng hồng ngoại FD 660 đo hàm lượng ẩm có trong vật liệu thông qua khảo sát khối lượng mất đi do gia nhiệt và sấy. Nó mô phỏng phương pháp cân sấy ẩm, một trong những phương pháp trọng tài, là cơ sở để đo lường hàm lượng ẩm có trong vật liệu .
Hàm lượng ẩm được xác định trên hầu hết các loại mẫu, không phân biệt loại mẫu và hình dạng mẫu.
Hàm lượng ẩm được xác định trên hầu hết các loại mẫu, không phân biệt loại mẫu và hình dạng mẫu.
●Specifications | FD-660 |
---|---|
Measurement method | Detection of weight loss by heating & drying |
Sample mass | 1 – 80 g (optional weight sampling format) |
Resolution | Moisture content/Solid content: 0.1 % or 0.01 % (selectable) The indication of 0.01 % is not guaranteed for accuracy. Weight: 0.005 g |
Measurement range | 0 – 100 % (wet base, solid content) 0 – 500 % (dry base) |
Repeatability (Standard deviation) | Samples with a weight of 5 g or more, 0.1 % (When using standard samples and measuring conditions as determined by Kett Electric Laboratory) |
Display format | LCD display (96 x 40 mm) |
Measurement mode | Automatic halting mode Timed halting mode (1 to 120 min.) |
External I/O | RS-232C interface |
Heat source | Organic carbon heater (280 W x 2) |
Power source | 100-120V AC / 220-240V AC (50/60 Hz) |
Power consumption | Max. 900 W |
Dimensions & weight | 222 (W) x 360 (D) x 196 (H) mm, 3.2 kg |
Sample dish | Stainless steel (110 mm in diameter, 11 mm in depth) |
Options | Printer set (includes a printer “VZ-330”, a printer interface cable “VZC-14”, printer paper, and an AC adapter), printer paper (10 rolls), package of aluminium foil sheets (500 sheets), RS-232C cable “VZC-52”, data logger software “FDL-02”, sample crusher “TQ-100”, deodorizing windshield case “FW-100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.